Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đình Sơn
Mã sinh viên: 0741080065
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.6 C 5.6 (C) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
9 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/08/2013 02/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2013
14 Vật lý 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) 3 4 D 4 (D) 31/12/2013
18 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
19 Cơ kỹ thuật 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2013 24/01/2014
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3 4 D 4 (D) 07/01/2014
21 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 21/06/2014 08/08/2014
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)
23 AutoCAD 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/06/2014 13/08/2014
24 Kỹ thuật lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
25 Nguyên lý, chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/06/2014 31/07/2014
26 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2014
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Giáo dục thể chất 5 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/12/2014 03/02/2015
29 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
30 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 15/01/2015 05/02/2015
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.3 B 8.3 (B)
32 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
33 Kỹ thuật cháy 6.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
34 Kỹ thuật sấy 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2015
35 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
36 Khí cụ điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2015 12/08/2015
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
38 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2015
39 Chuyên đề lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
41 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
42 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.1 A 9.1 (A)
43 Lò hơi 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
44 Xây dựng trạm lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
45 Tuabin 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
48 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
49 Vật lý 1 10 9 A 9 (A) 05/03/2014
50 Quy hoạch tuyến tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 03/09/2014 29/09/2014
51 Toán cao cấp 2 I (I)
52 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2014
54 Kỹ thuật điều hoà không khí 8 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo