Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Quốc Nhật
Mã sinh viên: 0741080070
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 11/03/2013 28/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 01/03/2013 23/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2013
9 Vật lý 1 0 ** 1 ** F ** ** 05/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 1 0.5 2 1.7 F F 2 (F) 24/08/2013 02/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 01/09/2013 27/09/2013
14 Toán cao cấp 1 3.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 22/09/2015
16 Quy hoạch tuyến tính 1 0 2.2 1.6 F F 2.2 (F) 26/12/2013 28/01/2014
17 Vật lý 2 3.5 3.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 19/01/2014 27/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
20 Kỹ thuật nhiệt (NL) 1 8 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 31/12/2013 23/01/2014
21 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
22 Cơ kỹ thuật 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/12/2013 24/01/2014
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2014 15/02/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
25 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 21/06/2014 08/08/2014
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)
27 AutoCAD 9 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
28 Kỹ thuật lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
29 Nguyên lý, chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2014
30 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 09/12/2014
34 Đo lường nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
35 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 15/01/2015 05/02/2015
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.3 B 8.3 (B)
37 Kỹ thuật cháy 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 08/01/2015 01/02/2015
39 Kỹ thuật sấy 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
40 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 0 3.1 1.8 F F 3.1 (F) 09/07/2015 12/08/2015
41 Khí cụ điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2015 12/08/2015
42 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 A 8.5 (A)
43 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2015
44 Chuyên đề lạnh 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 07/07/2015 21/08/2015
46 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2016
47 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
48 Lò hơi 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2015
49 Xây dựng trạm lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
50 Tuabin 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
51 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)
53 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2014
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
55 Kỹ thuật điện 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 09/03/2015
56 Cơ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 03/02/2015
57 Vật lý 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2015
59 Kỹ thuật điều hoà không khí 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2015
60 Vật lý 2 4.5 5 D 5 (D) 29/08/2014
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5.5 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo