Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Lê Nam
Mã sinh viên: 0741090004
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 3 5 D 5 (D) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 9 A 9 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2013 26/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
14 Quản trị học 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 3.5 5 D 5 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/01/2014 23/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/07/2014 08/08/2014
29 Kinh tế lượng 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 23/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2015
33 Quản trị Marketing 2 4 D 4 (D) 25/12/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
35 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
37 Kinh tế bảo hiểm 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
41 Quản trị sản xuất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2015
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
43 Quản trị sản xuất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
44 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
45 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
46 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2015
47 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
48 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 12/05/2015
49 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2014
52 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 8 B 8 (B) 31/08/2014
53 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2015
54 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2013
55 Kinh tế lượng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo