Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0741090024
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 3 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 06/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 05/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 1.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2016
14 Quản trị học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
29 Giáo dục thể chất 5 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 09/12/2014 03/02/2015
30 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
31 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2015
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 30/12/2014
34 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2015
36 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2015 19/08/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
38 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
42 Quản trị sản xuất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
43 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2015
44 Tin quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
46 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
47 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8 B 8 (B) 19/05/2016
50 Xác suất thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.9 C 5.9 (C) 11/02/2015
53 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 04/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
55 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo