Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hữu Phú
Mã sinh viên: 0741090025
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2013 09/04/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
7 Nhập môn tin học I (I)
8 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 23/08/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5 D 5 (D) 12/09/2013
14 Quản trị học 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 10/02/2014 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1 3 3 F F 3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 9.5 9.1 A 9.1 (A) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/01/2014 23/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 03/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2014 04/08/2014
26 Kinh tế lượng 4.5 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 05/07/2014 08/08/2014
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 09/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Quản trị Marketing 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/12/2014 29/01/2015
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
35 Toán tài chính ** ** ** (I) 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kinh tế bảo hiểm I (I)
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 0 F (I)
39 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
41 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
42 Luật kinh tế I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) I (I)
45 Quản trị sản xuất 2 I (I)
46 Chiến lược kinh doanh ** ** ** ** 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tin quản trị ** ** ** ** 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quản trị chất lượng I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
51 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2016
52 Quản trị sản xuất ** ** ** ** 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán cao cấp C1 0 6 1 5 F D 5 (D) 04/03/2014 15/03/2014
54 Kế toán tài chính 3 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2016
55 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo