Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Lý Linh
Mã sinh viên: 0741090026
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7 B 7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 1.5 2.7 3 F F 3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 7 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ I (I)
26 Kinh tế lượng 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 06/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giao tiếp kinh doanh I (I)
28 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Nhật 1 I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 09/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Quản trị Marketing 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 30/12/2014 29/01/2015
36 Toán tài chính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
37 Kinh tế bảo hiểm 2 4.2 D 4.2 (D) 10/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
41 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
42 Quản trị sản xuất 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/07/2015 19/08/2015
43 Quản trị chất lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
44 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
45 Quản trị sản xuất 2 5.5 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
46 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
48 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
49 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) I (I)
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2014
53 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
54 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tài chính tiền tệ 8 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
56 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2016
57 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 02/03/2016
58 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 05/02/2016
59 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo