Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hà
Mã sinh viên: 0741090027
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 4 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
14 Quản trị học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7 B 7 (B) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 5.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/07/2014 08/08/2014
29 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 09/12/2014
30 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
31 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
33 Toán tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2015 04/02/2015
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2015
36 Quản trị sản xuất 1 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 03/07/2015 19/08/2015
37 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
42 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
43 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
44 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
46 Quản trị chất lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
47 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2016
50 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
51 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 15/08/2013
52 Quản trị sản xuất 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo