Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Quý
Mã sinh viên: 0741090039
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 3 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 03/07/2014 12/08/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/06/2014 05/08/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 05/07/2014 08/08/2014
29 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
30 Thị trường chứng khoán I (I)
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
32 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
34 Toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp ** ** ** (I) 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị sản xuất 1 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 03/07/2015 19/08/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2015
38 Kinh tế bảo hiểm I (I)
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Quản trị nhân lực 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 19/06/2015 05/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Chiến lược kinh doanh ** ** ** ** 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị sản xuất 2 I (I)
45 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2015
47 Tin quản trị ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quản trị chất lượng ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Chiến lược kinh doanh I (I)
50 Kinh tế bảo hiểm I (I)
51 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) I (I)
54 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 12/05/2015
55 Giao tiếp kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 18/05/2015
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9.5 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2014
57 Tin văn phòng ** 7.5 ** 7 ** B 7 (B) 28/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.4 D 5.4 (D) 31/08/2014
59 Chiến lược kinh doanh ** ** ** ** 08/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/02/2015 05/03/2015
61 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2013
62 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2016
63 Quản trị sản xuất 2 4 5 D 5 (D) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo