Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Xuyến
Mã sinh viên: 0741090047
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 6 1 5 F D 5 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2013
17 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
22 Kế toán tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7.5 8 B 8 (B) 11/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
25 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2014
28 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 23/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 09/12/2014
30 Thị trường chứng khoán 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
31 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 25/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
34 Toán tài chính 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/12/2014 29/01/2015
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
36 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** 4.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị sản xuất 1 ** 7 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 03/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2015
42 Quản trị sản xuất 2 6 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
43 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2015
44 Tin quản trị 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
46 Quản trị chất lượng 9 9 A 9 (A) 31/12/2015
47 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 10 A 10 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thị trường chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 12/05/2015
50 Kinh tế vi mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 8 B 8 (B) 07/02/2015
52 Toán cao cấp C1 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/03/2014 15/03/2014
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
54 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo