Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Vi
Mã sinh viên: 0741090065
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 28/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
14 Quản trị học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 0 9.5 2.6 8.9 F A 8.9 (A) 10/02/2014 10/02/2014
16 Tin văn phòng I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/07/2014 12/08/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 11/07/2014 12/09/2014
25 Tài chính tiền tệ 10 9 A 9 (A) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 8 7 B 7 (B) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2014 08/08/2014
29 Toán tài chính 9.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 31/01/2015
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2015
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
34 Quản trị sản xuất 1 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/07/2015 19/08/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
38 Quản trị chất lượng 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2015
39 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
41 Quản trị sản xuất 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
42 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
44 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
46 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2014
47 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
48 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 30/01/2015
49 Quản trị nhân lực I (I)
50 Toán cao cấp C1 I (I)
51 Toán cao cấp C1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/08/2013 10/09/2013
52 Quản trị Marketing ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 05/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 12/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
55 Quản trị Marketing ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo