Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0741090067
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8 B 8 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học I (I)
8 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 6 6 C 6 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2014 10/02/2014
16 Tin văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
25 Kinh tế lượng 5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
29 Thị trường chứng khoán 2.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
30 Quản trị Marketing 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/12/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2014
32 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 8.9 A 8.9 (A) 06/01/2015
34 Quản trị sản xuất 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 9 A 9 (A) 26/06/2015
36 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Quản trị nhân lực 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
41 Quản trị sản xuất 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
42 Chiến lược kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2015
43 Tin quản trị 5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
44 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2015
45 Quản trị chất lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
46 Quản trị văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 9.1 A 9.1 (A) 19/05/2016
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
50 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
51 Nhập môn tin học I (I)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** ** ** (I) 07/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo