1
|
Toán cao cấp C1
|
0
|
2
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
07/03/2013
|
25/03/2013
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
11/03/2013
|
|
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
5
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
04/03/2013
|
21/03/2013
|
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/02/2013
|
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
13/03/2013
|
26/03/2013
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
27/08/2013
|
26/09/2013
|
|
7
|
Nhập môn tin học
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
09/09/2013
|
|
|
8
|
Kinh tế vi mô
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
06/09/2013
|
|
|
9
|
Luật kinh tế
|
0
|
2
|
1.8
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
23/08/2013
|
28/09/2013
|
|
10
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
28/08/2013
|
|
|
11
|
Xác suất thống kê toán
|
1
|
2
|
3.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
05/09/2013
|
30/09/2013
|
|
12
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
2
|
2
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
29/08/2013
|
08/10/2013
|
|
13
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
12/09/2013
|
|
|
14
|
Quản trị học
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
07/01/2014
|
|
|
15
|
Kinh tế vĩ mô
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
10/02/2014
|
|
|
16
|
Tin văn phòng
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
29/12/2013
|
|
|
17
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
13/01/2014
|
|
|
18
|
Marketing căn bản
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
30/12/2013
|
|
|
19
|
Lý thuyết thống kê
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
04/01/2014
|
|
|
20
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/01/2014
|
23/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
02/01/2014
|
|
|
22
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
3.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
24/06/2014
|
|
|
23
|
Kế toán tài chính
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
03/07/2014
|
12/08/2014
|
|
24
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
11/07/2014
|
|
|
25
|
Tài chính tiền tệ
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
26
|
Kinh tế lượng
|
4.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
06/07/2014
|
|
|
27
|
Giao tiếp kinh doanh
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
26/06/2014
|
05/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
1
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
3.5 (F)
|
05/07/2014
|
08/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/06/2015
|
07/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
09/12/2014
|
|
|
31
|
Thị trường chứng khoán
|
2.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
19/01/2015
|
|
ĐPK
|
32
|
Quản trị Marketing
|
0
|
7
|
2.7
|
7.4
|
F
|
B
|
7.4 (B)
|
25/12/2014
|
29/01/2015
|
|
33
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
8
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
30/12/2014
|
|
|
34
|
Toán tài chính
|
3.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
20/12/2014
|
|
|
35
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 5
|
**
|
5.5
|
**
|
6.1
|
**
|
C
|
6.1 (C)
|
06/01/2015
|
04/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/06/2015
|
12/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Kinh tế bảo hiểm
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/07/2015
|
18/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Quản trị nhân lực
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
19/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/07/2015
|
21/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Quản trị sản xuất 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/07/2015
|
19/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
09/02/2015
|
|
|
43
|
Thống kê doanh nghiệp
|
2.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
10/02/2015
|
|
|
44
|
Toán cao cấp C1
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
15/08/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|