Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Tần
Mã sinh viên: 0741090072
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 0 1.3 0 F F 1.3 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/03/2013 26/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2013 26/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 05/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 29/08/2013 17/10/2013 ĐPK
13 Quản trị học 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2014
15 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
21 Kế toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2014
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
23 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
24 Kinh tế lượng 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/07/2014 05/08/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
29 Thị trường chứng khoán 5 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2015
30 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 25/12/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
32 Toán tài chính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
34 Quản trị sản xuất 1 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2015
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
37 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Quản trị nhân lực 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.4 D 5.4 (D) 31/12/2015
41 Quản trị sản xuất 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
42 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
43 Tin quản trị 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
44 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 5 D 5 (D) 21/12/2015
45 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
46 Quản trị văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/05/2016
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
50 Toán cao cấp 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
51 Xác suất thống kê toán I (I)
52 Xác suất thống kê 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
53 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
54 Kinh tế lượng 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2015
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo