Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Yến
Mã sinh viên: 0741090077
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2013 27/09/2013
9 Luật kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 03/07/2014 12/08/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 9.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 05/07/2014
29 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
33 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
35 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/06/2015
37 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị sản xuất 1 8.5 7 B 7 (B) 03/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
42 Quản trị sản xuất 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2016
43 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
44 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
46 Quản trị chất lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
47 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/05/2016
50 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
51 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2015
53 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 15/08/2013
54 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo