Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Khánh Toàn
Mã sinh viên: 0741090079
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7 B 7 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học I (I)
8 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 5.4 D 5.4 (D) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 5.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 0 ** 0 ** F ** ** 06/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giao tiếp kinh doanh I (I)
28 Thống kê doanh nghiệp 2 0 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 05/07/2014 08/08/2014
29 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
30 Thị trường chứng khoán I (I)
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 ** 7.1 ** B ** 7.1 (B) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2014
34 Toán tài chính 10 9 A 9 (A) 20/12/2014
35 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
36 Kinh tế lượng 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
37 Quản trị sản xuất 1 8.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm I (I)
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
41 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 07/07/2015
43 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 19/01/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
45 Quản trị sản xuất 2 4 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
46 Tin quản trị 0 1.8 F 1.8 (F) 08/01/2016
47 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
48 Quản trị chất lượng I (I)
49 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tin quản trị I (I)
51 Kinh tế bảo hiểm I (I)
52 Giao tiếp kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 18/05/2015
53 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2015
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
55 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
57 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
58 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kinh tế bảo hiểm I (I)
60 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
62 Kinh tế lượng 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 09/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 10/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
65 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2016
66 Quản trị sản xuất 2 ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo