Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Minh
Mã sinh viên: 0741090082
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 01/04/2013 ĐPK
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2013
14 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2016
15 Xác suất thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
16 Quản trị học 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
18 Tin văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/01/2014 16/02/2014
20 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2013
21 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6 C 6 (C) 01/01/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
25 Kế toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
26 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
27 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
28 Kinh tế lượng 4.5 5 D 5 (D) 06/07/2014
29 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2014 05/08/2014
30 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
31 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2015 31/01/2015
33 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** 4.5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 06/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
36 Toán tài chính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Quản trị sản xuất 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2015
40 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
42 Quản trị sản xuất 2 ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
44 Tin quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2015
46 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
47 Quản trị văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/05/2016
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2016
51 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2015
52 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
53 Quản trị sản xuất 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo