Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Minh
Mã sinh viên: 0741090087
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.6 B 7.6 (B) 08/04/2013 ĐPK
2 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 01/04/2013 ĐPK
6 Tiếng Anh CLC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2013
9 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/08/2013 03/09/2013
11 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2013
12 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
13 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
15 Tin văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 02/01/2014
16 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh CLC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
20 Kinh tế lượng I (I)
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
22 Kế toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
25 Kinh tế lượng 5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2014
30 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2015
31 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
33 Toán tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
35 Quản trị sản xuất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
37 Kinh tế bảo hiểm 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/07/2015 18/08/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2015
40 Quản trị sản xuất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9.5 9 A 9 (A) 31/12/2015
42 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
43 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
44 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
45 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
46 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/05/2016
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
51 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2014
52 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2014
53 Quản trị học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2015
54 Nhập môn tin học 10 10 A 10 (A) 04/02/2015
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2015
56 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 17/08/2015
57 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo