Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Phú
Mã sinh viên: 0741090088
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.9 B 7.9 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/03/2013 26/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 7.5 3.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
14 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
15 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
19 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 01/01/2014 23/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 02/01/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7.5 8 B 8 (B) 11/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
25 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
29 Kế toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 8 B 8 (B) 09/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/01/2015 31/01/2015
33 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
35 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
36 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2015
38 Quản trị sản xuất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8 B 8 (B) 26/06/2015
40 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
42 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
44 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
45 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
46 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
47 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
48 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
49 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/03/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo