Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Quế Anh
Mã sinh viên: 0741090091
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.5 B 7.5 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 01/04/2013 ĐPK
6 Tiếng Anh CLC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2013
9 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 11/08/2013
11 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 09/08/2013
12 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
13 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
15 Tin văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 02/01/2014
16 Mô hình toán kinh tế 3.5 4 D 4 (D) 12/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 04/01/2014 24/01/2014
19 Tiếng Anh CLC 3 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2014
20 Lý thuyết thống kê 7.5 7.9 B 7.9 (B) 17/12/2015
21 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
22 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
24 Tiếng Anh CLC 4 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
25 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 01/07/2014
26 Nguyên lý kế toán (DL) 2 4 D 4 (D) 30/06/2014
27 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2014
28 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 01/01/2015
32 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2014
33 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
34 Kế toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
35 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2014
36 Quản trị Marketing 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
37 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2015
40 Quản trị nhân lực 9 9 A 9 (A) 19/06/2015
41 Quản trị sản xuất (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
42 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
44 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
46 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2016
47 Quản trị chất lượng 6 7 B 7 (B) 30/12/2015
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
50 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo