Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Đạt
Mã sinh viên: 0741090094
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7 B 7 (B) 29/08/2013
13 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
15 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
22 Kế toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
25 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 05/07/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 10 10 A 10 (A) 09/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
31 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 07/07/2015
33 Quản trị sản xuất 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2015
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/06/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 9 8.8 A 8.8 (A) 10/07/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2015
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 10 9.5 A 9.5 (A) 31/12/2015
39 Quản trị sản xuất 2 8.5 8 B 8 (B) 11/01/2016
40 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 27/12/2015
41 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2015
42 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
43 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2015
44 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2014
48 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo