Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quân
Mã sinh viên: 0741090095
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 4 D 4 (D) 08/04/2013 ĐPK
3 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
6 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
7 Kinh tế vi mô 5 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2013
8 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2013
9 Tâm lý học người tiêu dùng 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2013 26/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2013 10/10/2013 ĐPK
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 29/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2013
13 Quản trị học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
15 Tin văn phòng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/07/2014 12/08/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 05/07/2014 08/08/2014
29 Kinh tế lượng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Thị trường chứng khoán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
32 Quản trị Marketing 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 25/12/2014 29/01/2015
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
35 Toán tài chính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
36 Quản trị sản xuất 1 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 03/07/2015 19/08/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
38 Kinh tế bảo hiểm 6 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2015
43 Quản trị sản xuất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
44 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 27/12/2015
45 Tin quản trị 7 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
46 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2015
47 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
48 Quản trị văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7 B 7 (B) 19/05/2016
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
52 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2014
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 03/02/2015
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2015
56 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015
57 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo