Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nhung
Mã sinh viên: 0741090098
Lớp: ÐH QTKD 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6 C 6 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5 D 5 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2014 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 10 9 A 9 (A) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/06/2014 04/08/2014
26 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2014
29 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
30 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
32 Quản trị Marketing 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/12/2014 29/01/2015
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
34 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 20/12/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
36 Quản trị sản xuất 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2015
37 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2015 21/08/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 3.5 5 D 5 (D) 10/07/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản trị sản xuất 2 7 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
42 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
44 Tin quản trị 5 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
46 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
47 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 10 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2016
50 Tin văn phòng 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/02/2015 16/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo