Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Lanh
Mã sinh viên: 0741090107
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tin văn phòng 0 0 F (I) 09/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
18 Marketing căn bản ** ** ** (I) 21/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo