Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Duyên
Mã sinh viên: 0741090108
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 1 3 3 F F 3 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
14 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
15 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
19 Marketing căn bản 4.5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/01/2014 25/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2014
23 Kinh tế lượng 0.5 6 0.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/07/2014 05/08/2014
24 Giao tiếp kinh doanh 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
26 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
27 Kế toán tài chính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 4 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
29 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
30 Quản trị Marketing I (I)
31 Thị trường chứng khoán 3.5 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2015
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 2 7.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 30/12/2014 29/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2014
34 Toán tài chính 2.5 1 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 20/12/2014 29/01/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 6 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2015
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản trị sản xuất 1 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
39 Quản trị nhân lực ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 19/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
41 Quản trị chất lượng 3 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2015
42 Tin quản trị 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
43 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2016
44 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
46 Quản trị sản xuất 2 3 4 D 4 (D) 11/01/2016
47 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
50 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 28/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2016
53 Xác suất thống kê 6 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
54 Quy hoạch tuyến tính 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2016
55 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2015
56 Toán tài chính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2015
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2014
58 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.6 ** F ** ** 04/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo