Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tâm
Mã sinh viên: 0741090116
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8 B 8 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2013 30/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 29/08/2013 08/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
13 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 6.5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
15 Tin văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
20 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 6 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2014
23 Giao tiếp kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 03/07/2014 12/08/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2014 08/08/2014
27 Tài chính tiền tệ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
29 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
33 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
34 Kinh tế bảo hiểm 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2015
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
37 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/07/2015 15/08/2015
38 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
40 Quản trị chất lượng 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
41 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
42 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
44 Quản trị sản xuất 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
45 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
47 Marketing căn bản 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2014
48 Kinh tế lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
49 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
50 Xác suất thống kê toán 9 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2015
51 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo