Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thúy Quỳnh
Mã sinh viên: 0741090117
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 4 2 4 F D 4 (D) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 1 4 3 5 F D 5 (D) 03/01/2014 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
23 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
24 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
25 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2014 12/09/2014
26 Kế toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/07/2014
28 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 8.1 B 8.1 (B) 09/01/2015
30 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
32 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
33 Quản trị Marketing 3 4.6 D 4.6 (D) 25/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 09/12/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 10/07/2015 18/08/2015
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
38 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/07/2015 15/08/2015
39 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
41 Quản trị chất lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
42 Tin quản trị 8.5 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
43 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2016
44 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 3.5 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2016 ĐPK
46 Quản trị sản xuất 2 3 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
47 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8 B 8 (B) 19/05/2016
50 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
51 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
52 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2015
53 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo