Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Thái Hà
Mã sinh viên: 0741090130
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2015
15 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 3 ** F ** ** 01/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tin văn phòng 0 0 F (I) 09/01/2014
18 Marketing căn bản ** ** ** (I) 21/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
22 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
23 Nguyên lý kế toán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2014
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 23/12/2014 03/02/2015
26 Kinh tế vĩ mô 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/12/2014 21/01/2015
27 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
30 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
31 Marketing căn bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
33 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Mô hình toán kinh tế 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2015 15/08/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
36 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
38 Kế hoạch kinh doanh 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
39 Kinh tế lượng 4 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2016
40 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 18/12/2015
41 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
42 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
43 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 11/01/2016 ĐPK
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
47 Quản trị sản xuất 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
48 Đầu tư bất động sản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
49 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
51 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2017
52 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 29/12/2016
53 Quản trị nhân lực 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
54 Chiến lược kinh doanh ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
56 Thanh toán quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
57 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2017
58 Xác suất thống kê 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2015
59 Toán cao cấp 2C 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
60 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
61 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/02/2017
62 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 29/02/2016
63 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo