Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0741090141
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2013
9 Luật kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/08/2013 22/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 11/08/2013 03/09/2013
11 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/08/2013
12 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015
14 Nguyên lý kế toán 6.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
15 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
17 Tin văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 02/01/2014
18 Mô hình toán kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 10/01/2014
20 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
21 Tiếng Anh CLC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
22 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
23 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 01/08/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
25 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
26 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 01/07/2014
27 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
28 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
33 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 22/12/2014
34 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
35 Kế toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2014
36 Kế hoạch kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
37 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2015
38 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7.5 8 B 8 (B) 17/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2015
41 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
42 Quản trị sản xuất (CLC) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/06/2015 05/08/2015
43 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
47 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
48 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
49 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Xác suất thống kê toán 6.5 7 B 7 (B) 03/03/2014
52 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo