Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Thành
Mã sinh viên: 0741090150
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2014 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 7.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo