Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0741090152
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.6 B 7.6 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 9 9.1 A 9.1 (A) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 08/03/2013
6 Nhập môn tin học 9 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
7 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
8 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
9 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 05/09/2013
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 08/10/2013
11 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 30/06/2014
12 Quản trị học 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
13 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
14 Tin văn phòng 0 1.4 F 1.4 (F) 23/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
16 Marketing căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
17 Lý thuyết thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
18 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2014
20 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2015
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
23 Kế toán tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
26 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 06/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2014
29 Tin văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 ** 8.3 ** B ** 8.3 (B) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
33 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2014
35 Toán tài chính 8.5 8 B 8 (B) 20/12/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2015
37 Quản trị sản xuất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
43 Quản trị sản xuất 2 7.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
45 Tin quản trị 0 2.8 F 2.8 (F) 08/01/2016
46 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2015
47 Quản trị chất lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
48 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2014
53 Kế toán tài chính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/01/2016
54 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2016
55 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo