Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đông
Mã sinh viên: 0741090154
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 04/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2014 19/03/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/03/2014 20/03/2014
8 Tin học văn phòng 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/02/2014 15/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/05/2014
10 Toán cao cấp 2C 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 14/07/2014 14/08/2014
11 Kinh tế vi mô 0 9.5 2.5 8.9 F A 8.9 (A) 25/06/2014 03/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/06/2014 07/08/2014
15 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
16 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
17 Quản trị học 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 03/01/2015 30/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015 ĐPK
19 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh TOEIC 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/01/2015 04/02/2015
21 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/12/2014 23/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2014
24 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Xác suất thống kê 6.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
26 Nguyên lý kế toán ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 08/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
28 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
29 Quản trị doanh nghiệp 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 17/06/2015 02/08/2015
30 Marketing căn bản 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2015 05/08/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
32 Lý thuyết thống kê 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 25/06/2015 07/08/2015
33 Mô hình toán kinh tế 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/07/2015 15/08/2015
34 Thị trường chứng khoán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 29/12/2015
36 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
38 Kế hoạch kinh doanh 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
39 Quản trị văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
40 Kinh tế lượng 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2016
41 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
43 Đầu tư bất động sản 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
47 Quản trị sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
48 Chiến lược kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2016
50 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
53 Toán cao cấp 2C 6 7 B 7 (B) 06/02/2015
54 Xác suất thống kê 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
56 Quản trị chất lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo