Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Trang
Mã sinh viên: 0741090159
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 23/08/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2013 26/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5 D 5 (D) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2014 ĐPK
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
23 Kinh tế lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
24 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
25 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
26 Kế toán tài chính 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/07/2014 12/08/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 05/07/2014
28 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
29 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2015
30 Quản trị Marketing 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/12/2014 03/02/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
35 Toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.6 A 8.6 (A) 26/06/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quản trị sản xuất 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2015
40 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015 ĐPK
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2015
42 Quản trị chất lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
43 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016 ĐPK
46 Quản trị sản xuất 2 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
47 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Xác suất thống kê toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2014
50 Tin văn phòng ** 9 ** 9 ** A 9 (A) 28/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 13/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán cao cấp C1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
54 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
55 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2015
57 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo