Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0741090160
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
2 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 07/03/2013
3 Tâm lý học đại cương 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/03/2013 26/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
5 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2013
6 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 08/10/2013
8 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
9 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
10 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 23/08/2013
11 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2013
12 Nhập môn tin học 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
15 Nguyên lý kế toán (DL) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
17 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
19 Tin văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
21 Quản trị học 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2014
23 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 05/07/2014
25 Kế toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
26 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
28 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 06/07/2014
29 Toán tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2014
34 Quản trị Marketing 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
35 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2015
36 Quản trị sản xuất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 7.5 8.1 B 8.1 (B) 10/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
41 Quản trị sản xuất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2016
45 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
46 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
49 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
51 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo