Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Khương
Mã sinh viên: 0741090164
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 21/08/2013 27/09/2013
9 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 1.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4 D 4 (D) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2014 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 16/02/2014
18 Marketing căn bản 4.5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
23 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2014
27 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2014
29 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2015
30 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 25/12/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2015
35 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.9 A 8.9 (A) 10/07/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/06/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
40 Quản trị sản xuất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2015
41 Quản trị nhân lực 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
42 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
43 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
44 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
47 Quản trị sản xuất 2 6.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
48 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2016
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
52 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2015 ĐPK
54 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo