Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0741090166
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/03/2013 26/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 3.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
23 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2014 05/08/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2014
27 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2014 15/08/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2015
30 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2014
32 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
33 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 10/07/2015 18/08/2015
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
39 Quản trị sản xuất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2015
40 Quản trị nhân lực 6 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2015
41 Quản trị chất lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
42 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
43 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
45 Quản trị sản xuất 2 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
46 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/05/2016
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
50 Xác suất thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/09/2015
51 Tin văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/08/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 13/09/2014 01/10/2014
53 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/08/2015
56 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2016
57 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo