Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thuỳ
Mã sinh viên: 0741090168
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
14 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 5.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
22 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 19/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 06/07/2014
24 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2014 05/08/2014
25 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
26 Kế toán tài chính 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/07/2014 12/08/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
28 Tài chính tiền tệ 7 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2014
30 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
31 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2014
33 Thị trường chứng khoán 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2015 31/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 09/12/2014
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
36 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
37 Kinh tế bảo hiểm 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 10/07/2015 18/08/2015
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
40 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/07/2015 15/08/2015
41 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
43 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
44 Tin quản trị 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
45 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
46 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2015
48 Quản trị sản xuất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
49 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Xác suất thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
52 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 1.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/08/2015 08/09/2015
53 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2014
54 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
55 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
56 Kế toán tài chính 7.5 8 B 8 (B) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo