Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tâm
Mã sinh viên: 0741090170
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
14 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 4 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
20 Kinh tế lượng 7 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
21 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
23 Kế toán tài chính ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 03/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/07/2014 08/08/2014
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
27 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
28 Quản trị Marketing 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/12/2014 29/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
30 Toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
34 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/07/2015
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
37 Quản trị sản xuất 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2015
38 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
39 Quản trị chất lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
40 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
41 Chiến lược kinh doanh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2016
42 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 3.5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
44 Quản trị sản xuất 2 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
45 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2015
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
50 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo