Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0741090178
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 9.5 1.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/01/2014 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 7.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 10 10 A 10 (A) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/07/2014 ĐPK
23 Giao tiếp kinh doanh 4 5 D 5 (D) 26/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/07/2014 12/09/2014
25 Kế toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 05/07/2014
27 Tài chính tiền tệ 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 27/06/2014 04/08/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
30 Thị trường chứng khoán 4 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
31 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 30/12/2014 29/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2014
34 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị sản xuất 1 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2015 15/08/2015
40 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
41 Quản trị chất lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
42 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
43 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
45 Quản trị sản xuất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
46 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 01/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo