Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thanh Thảo
Mã sinh viên: 0741090180
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương ** 8 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 13/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** (I) 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Xác suất thống kê toán ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 05/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2014 10/02/2014
16 Tin văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
21 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
24 Kinh tế lượng 6.5 6 C 6 (C) 06/07/2014
25 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
26 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
27 Kế toán tài chính 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/07/2014 12/08/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2014
29 Tài chính tiền tệ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
33 Quản trị Marketing 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
35 Toán tài chính 9.5 9 A 9 (A) 20/12/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
40 Quản trị sản xuất 1 7 7 B 7 (B) 03/07/2015
41 Quản trị nhân lực 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 19/06/2015 05/08/2015
42 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
43 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
44 Chiến lược kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
47 Quản trị sản xuất 2 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
48 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/05/2016
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 20/05/2015
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2015 28/02/2015
53 Kinh tế lượng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2014
55 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2015
56 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2015
57 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.1 D 5.1 (D) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo