Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hương
Mã sinh viên: 0741090187
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2013
9 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2013
11 Văn hóa doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2013
12 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
13 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
15 Tin văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
16 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh CLC 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2014
20 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
21 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 9.5 8 B 8 (B) 01/08/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
23 Tiếng Anh CLC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
24 Quản trị học 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2014
25 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
26 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/07/2014
27 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 12/12/2014
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
31 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2014
32 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
33 Kế toán tài chính 9 9 A 9 (A) 24/12/2014
34 Kế hoạch kinh doanh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2014
35 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
36 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 9 A 9 (A) 07/07/2015
39 Quản trị nhân lực 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2015
40 Quản trị sản xuất (CLC) 9.5 9.4 A 9.4 (A) 17/06/2015
41 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
43 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
45 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
46 Quản trị chất lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
47 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
49 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 30/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo