Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thắm
Mã sinh viên: 0741090189
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 7.4 B 7.4 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
21 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
22 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
24 Kế toán tài chính 0 10 2.6 9.3 F A 9.3 (A) 03/07/2014 12/08/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 05/07/2014
26 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
28 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
30 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 09/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
33 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
37 Quản trị sản xuất 1 9 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2015
38 Kinh tế bảo hiểm 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/07/2015
39 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
40 Quản trị chất lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
41 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
42 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2016
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
45 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
46 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
49 Tin văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/08/2013
50 Xác suất thống kê toán 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2015 14/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo