Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Lộc
Mã sinh viên: 0741090191
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7.2 B 7.2 (B) 01/04/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2016
23 Marketing căn bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
24 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
25 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
27 Thống kê doanh nghiệp 9.5 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
28 Kế hoạch kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
29 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
30 Quản trị văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
32 Mô hình toán kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
33 Quản trị sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
34 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
37 Đầu tư bất động sản 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
38 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2016
39 Chiến lược kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
40 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
41 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
42 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2017
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
45 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
46 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/02/2017
47 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 09/02/2017
48 Toán cao cấp 2C 9 8.6 A 8.6 (A) 13/09/2016
49 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
50 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
51 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
52 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016
53 Tài chính doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 29/08/2016
54 Kinh tế lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo