Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Cao Chí
Mã sinh viên: 0741090195
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 1 0.2 0.8 F F 0.8 (F) 01/04/2013 25/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 6.2 I C 6.2 (C) 21/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 22/02/2013 19/03/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 2 5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/08/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
14 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
15 Quản trị học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2013 24/02/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
19 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 0 ** 1.2 ** F ** ** 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 02/01/2014
23 Kế toán tài chính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/07/2014 12/08/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 05/07/2014 08/08/2014
26 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2014 05/08/2014
28 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thị trường chứng khoán 5 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2015
32 Toán tài chính 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/12/2014 29/01/2015
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
34 Quản trị Marketing I (I)
35 Quản trị sản xuất 1 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2015
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
37 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
41 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
42 Tin quản trị 5 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2015
43 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
44 Quản trị sản xuất 2 5 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
45 Quản trị chất lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 17/05/2016
48 Quản trị văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
52 Xác suất thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
53 Nhập môn tin học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
54 Tin văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/02/2015
56 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2015 10/03/2015
57 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/03/2014 17/03/2014
59 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2016
60 Giáo dục thể chất 2 9 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015
61 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
62 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
63 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2015
64 Quản trị Marketing 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2015
65 Kinh tế lượng 8 7 B 7 (B) 03/09/2015
66 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 15/08/2013
67 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
68 Kế toán tài chính 2 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo