Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thuỳ Dương
Mã sinh viên: 0741090211
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
15 Quản trị học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 29/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 16/02/2014
19 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2014
26 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
27 Giao tiếp kinh doanh 4 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2014
28 Kinh tế lượng 1 0 1.8 1.2 F F 1.8 (F) 06/07/2014 05/08/2014
29 Kế toán tài chính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2014
30 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
31 Thị trường chứng khoán 3 4 D 4 (D) 06/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/12/2014
33 Toán tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/12/2014 29/01/2015
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
36 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
37 Quản trị sản xuất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
42 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
44 Tin quản trị 5 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2015
45 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
46 Quản trị sản xuất 2 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
47 Quản trị chất lượng 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
49 Quản trị văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7 B 7 (B) 19/05/2016
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
53 Tin văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2015
54 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
55 Kinh tế lượng 7.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
56 Toán cao cấp C1 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/08/2013 10/09/2013
57 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
58 Thị trường chứng khoán 8.5 8.9 A 8.9 (A) 28/08/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2015
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
61 Quản trị sản xuất 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo