Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Dung
Mã sinh viên: 0741090215
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 16/03/2013 07/04/2013
2 Pháp luật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2013
9 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 11/08/2013 03/09/2013
11 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2013
12 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 20/09/2013
13 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2013
15 Tin văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
16 Mô hình toán kinh tế 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 12/01/2014 13/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh CLC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
20 Mô hình toán kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
21 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
22 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 9.5 9 A 9 (A) 01/08/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
24 Tiếng Anh CLC 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2014
25 Quản trị học 9.5 9.4 A 9.4 (A) 01/07/2014
26 Nguyên lý kế toán (DL) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
27 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/07/2014
28 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 12/12/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 01/01/2015
32 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2014
33 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
34 Kế toán tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
35 Kế hoạch kinh doanh 9 9 A 9 (A) 20/12/2014
36 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
37 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 9 A 9 (A) 07/07/2015
40 Quản trị nhân lực 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
41 Quản trị sản xuất (CLC) 7 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2015
42 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
44 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
46 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
47 Quản trị chất lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
50 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo