Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mỹ Ninh
Mã sinh viên: 0741090220
Lớp: ÐH QTKD CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 22/03/2013 09/04/2013
5 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 16/07/2013
9 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 11/08/2013
11 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2013
12 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
14 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2013
16 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
17 Mô hình toán kinh tế 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2014 13/02/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 04/01/2014
20 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2014
21 Kế toán tài chính 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2014
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
23 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/06/2014 04/08/2014
26 Kinh tế lượng I (I)
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
28 Giao tiếp kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 06/01/2015 31/01/2015
32 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
34 Toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/06/2015
38 Quản trị sản xuất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 5 6 C 6 (C) 10/07/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản trị nhân lực 5 6.1 C 6.1 (C) 09/07/2015 ĐPK
42 Quản trị sản xuất 2 8.5 8 B 8 (B) 11/01/2016
43 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
45 Chiến lược kinh doanh 5 6 C 6 (C) 27/12/2015
46 Tin quản trị 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
47 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
48 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/05/2016
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
52 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2014
53 Marketing căn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 25/08/2014
54 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2014
55 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2015
56 Nhập môn tin học 9.5 8.7 A 8.7 (A) 04/02/2015
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2015
58 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 17/08/2015
59 Kế toán tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo