Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0741090232
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 9 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 1.2 F 1.2 (F) 05/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2014 21/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 05/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
32 Quản trị Marketing I (I)
33 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2014
34 Kinh tế vi mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo