Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Minh Phương
Mã sinh viên: 0741090237
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/03/2013 26/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học I (I)
8 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 05/07/2014
25 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
26 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
27 Kế toán tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/07/2014 12/08/2014
28 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
30 Toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
33 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
34 Quản trị sản xuất 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 7 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2015
40 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 21/12/2015
41 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2015
42 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2015
43 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
45 Quản trị sản xuất 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
46 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
49 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
50 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
51 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo