Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Chinh
Mã sinh viên: 0741090242
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 26/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/01/2014 23/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/07/2014 08/08/2014
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 3 4 D 4 (D) 26/06/2014
27 Kinh tế lượng 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/07/2014 05/08/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2014
29 Kế toán tài chính ** 2.5 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 03/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2015
31 Thị trường chứng khoán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2015
34 Toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
36 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2014
37 Quản trị sản xuất 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2015
38 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
40 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
44 Tin quản trị 7.5 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
45 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
46 Quản trị sản xuất 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
47 Quản trị chất lượng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2015
49 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
52 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2014
53 Toán cao cấp C1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2014
55 Lý thuyết thống kê 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2014 01/10/2014
56 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo