Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0741090249
Lớp: ÐH QTKD 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
14 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2014
26 Giao tiếp kinh doanh 8.5 8 B 8 (B) 26/06/2014
27 Kinh tế lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
28 Kế toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
31 Toán tài chính 4 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
34 Quản trị Marketing 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2014
35 Quản trị sản xuất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2015
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
40 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
41 Tin quản trị 9.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
42 Chiến lược kinh doanh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/12/2015
43 Quản trị sản xuất 2 8.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
44 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7.5 8 B 8 (B) 31/12/2015
46 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2015
49 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo